Có 2 kết quả:
旧故 jiù gù ㄐㄧㄡˋ ㄍㄨˋ • 舊故 jiù gù ㄐㄧㄡˋ ㄍㄨˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) old friend
(2) former acquaintance
(2) former acquaintance
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) old friend
(2) former acquaintance
(2) former acquaintance
Bình luận 0